Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngồi phệt

Academic
Friendly

Từ "ngồi phệt" trong tiếng Việt có nghĩangồi một cách thoải mái, không trang trọng, thường ngồi xuống một cách tự nhiên, có thể ngồi bệt xuống đất hoặc ngồi một cách không theo quy tắc nào. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động ngồi không cần phải suy nghĩ về cách ngồi cho lịch sự hay trang trọng.

Định nghĩa:
  • Ngồi phệt: hành động ngồi xuống một cách tự nhiên, không theo quy tắc hay quy chuẩn nào, có thể ngồi bệt xuống đất.
dụ sử dụng:
  1. Ngồi phệt trên cỏ: Khi nhóm bạn đi picnic, họ đã ngồi phệt xuống cỏ để ăn trưa.
  2. Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi chỉ muốn ngồi phệt xuống ghế sofa: Câu này cho thấy sự thoải mái, không cần giữ gìn hình thức khi ngồi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngồi phệt trong các hoạt động giải trí: Trong các buổi tiệc tùng hay hoạt động ngoài trời, mọi người thường ngồi phệt để trò chuyện thư giãn.
  • Ngồi phệt như một biểu tượng của sự thoải mái: Trong văn hóa Việt Nam, việc ngồi phệt có thể được xem như một cách thể hiện sự gần gũi, thân thiện không quá nghiêm túc.
Phân biệt các biến thể:
  • Ngồi bệt: Tương tự như "ngồi phệt", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn có thể nhấn mạnh hơn về việc ngồi xuống mặt đất.
  • Ngồi: Chỉ đơn giản hành động ngồi, không ý nghĩa về sự thoải mái hay tự nhiên như "ngồi phệt".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ngồi xổm: Ngồi với hai chân gập lại, thường không thoải mái bằng ngồi phệt.
  • Ngồi thoải mái: Cảm giác ngồi không bị gò bó, có thể gần với nghĩa của "ngồi phệt".
Các từ liên quan:
  • Ngồi: Hành động cơ bản của việc đặt cơ thể xuống một bề mặt.
  • Phệt: Có thể dùng để mô tả sự rơi xuống hoặc ngồi xuống một cách đột ngột.
Kết luận:

"Ngồi phệt" mang lại cảm giác thoải mái tự nhiên, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức.

  1. đg. Nh. Ngồi bệt.

Comments and discussion on the word "ngồi phệt"